Các màu tự nhiên
Chúng tôi chọn những gì tốt nhất từ thiên nhiên để tạo ra bảng màu đầy đủ nhất. Màu thực phẩm tự nhiên của chúng tôi đáp ứng nhu cầu về độ an toàn để sử dụng trong ăn uống, chúng tôi chọn những gì tốt nhất và đáng tin cậy nhất. Tất cả các màu của chúng tôi đều có tính năng kết hợp, hỗ trợ lẫn nhau giữa các màu để tạo ra sản phẩm bạn mong muốn.
Red beetroot | Beta vulgaris
E-number: E162
Củ cải đỏ hay củ cải đường rất dễ trồng và đã được trồng ở tất cả các vùng ôn đới trong nhiều thế kỷ. Nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ thấp và không bị ảnh hưởng bởi độ pH.
Lycopene | Tomato
E-number: E160d
Cà chua là nguồn thực phẩm giàu Lycopene nhất, và cà chua càng chín thì càng chứa nhiều Lycopene. Màu Lycopene có độ bền nhiệt tương đối tốt, bền với pH > 3. Nó có dạng phân tán tốt trong nước và tông màu hầu như không thay đổi theo của ứng dụng thực phẩm.
Gardenia
E-number: N/A
Chiết xuất trái dành dành (Gardenia Yellow) là chiết xuất tự nhiên từ trái cây Gardenia jasmin-oides. Nó tan tốt trong nước, cho độ bền nhiệt, bền sáng cao ở pH >4. Ngoài ra còn có 2 sắc thái màu là Gardenia Red và Gardenia Blue.
Carmine | Cochineal
E-number: E120
Carmine được chiết xuất từ vỏ của côn trùng cánh kiến khô. Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, ốc tai tượng ăn xương rồng (Opuntia ficus-indica) và theo truyền thống được sử dụng để nhuộm thực phẩm, dệt may và làm sơn. Nó chịu nhiệt tốt và ổn định màu dưới ánh sáng.
Riboflavin (Vitamine B2)
E-number: E101
Là một thành viên của các vitamin nhóm B, được tổng hợp đầu tiên từ sữa vào năm 1933. Riboflavin dễ bị phân giải khi đun sôi và để ngoài ánh sáng. Pha loãng nó trong kiềm để quá trình tạo màu sắc thực phẩm được thuận lợi hơn.
Black carrot
E-number: N/A
Cà rốt đen được trồng chủ yếu ở Nam Âu và Châu Á, đặc biệt là Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ, nơi nó được tiêu thụ như một loại thực phẩm và đồ uống. Nó chịu nhiệt và ánh sáng ổn định, hoạt động tốt trong các ứng dụng có tính axit.
Paprika | Chili extract
E-number: E160c
Có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của Bắc và Nam Mỹ, nơi nó được thuần hóa hơn 5000 năm trước. Nó hiện được trồng rộng rãi khắp Tây Ban Nha, Châu Phi, Trung Quốc, Hoa Kỳ và tiểu lục địa Ấn Độ. Nó có độ ổn định ánh sáng tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ pH.
Annatto
E-number: E160b
Annatto đến từ hạt của cây Achiote, Bixa Orellana. Có nguồn gốc từ Nam Mỹ và Châu Phi, annatto được sử dụng để tạo hương vị và màu sắc cho các món ăn mặn. Nó thể hiện sự ổn định nhiệt và ánh sáng tốt và liên kết với protein, làm tăng tính ổn định.
Monacus
E-number: N/A
Ở Viễn Đông, đặc biệt là ở Trung Quốc và Nhật Bản, những sắc tố này được sản xuất bằng quá trình lên men và được thêm vào một loạt các công thức đồ uống và thức ăn đặc. Mặc dù vậy, các sắc tố không được chấp thuận ở Hoa Kỳ hoặc Châu Âu.
Beta carotene
E-number: E160a
Được sử dụng trong ngành công nghiệp màu thực phẩm, chứa hàm lượng sắc tố rất cao và được lai tạo đặc biệt . Nó được ép để cô đặc nước trái cây, sau đó thanh trùng. Nó có khả năng ổn định nhiệt, ánh sáng tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ pH.
Carthamus | Safflower
E-number: N/A
Có nguồn gốc từ Trung Đông, cây rum chủ yếu được trồng để lấy dầu và trà. Nó chủ yếu được trồng ở Trung Quốc và Ấn Độ, nhưng chỉ có Trung Quốc sản xuất nhiều loại phù hợp với ngành công nghiệp màu thực phẩm. Nó có khả năng ổn định nhiệt và ánh sáng tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ pH.
Lutein | Marigold
E-number: E161b
Có nguồn gốc từ Mexico, cúc vạn thọ được trồng ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Chúng là một trong những loài hoa được trồng sớm nhất và được sử dụng để nấu ăn, làm thuốc và làm vật trang trí cho các nghi thức và nghi lễ ở Nam Á. Nó hiển thị tốt ánh sáng, nhiệt độ và độ pH ổn định.
Turmeric | Curcumin
E-number: E100
Có nguồn gốc từ Ấn Độ, nghệ được sử dụng làm gia vị và màu thực phẩm, cũng như thuốc nhuộm và thuốc. Có nhiều giống khác nhau nhưng chỉ có Curcuma longa L dùng để lấy màu. Nó chịu nhiệt và độ pH cực cao.
Canthaxanthin red
E-number: E161
Canthaxanthin là một loại carotenoid được tìm thấy trong các loại thực vật như nấm, tảo và động vật như tôm, cá hồi,vv. Canthaxanthin cũng có thể được tổng hợp từ acetone. Can-thaxanthin không tan trong cồn và không tan trong nước. Canthaxanthin có màu đỏ cam, bền ở pH 2-8, không bền ánh sáng.
Green leaf plant | Cholorophyllin
E-number: E140, E141
Cỏ linh lăng, là một loại cây lâu năm, có hoa, lá xanh, tạo ra chất diệp lục, sắc tố mang lại màu sắc cho lá, rau, cỏ và tất cả các sinh vật có khả năng quang hợp. Nó hiển thị nhiệt tốt và ổn định ánh sáng.
Spinach
E-number: N/A
Cải bó xôi là một loại rau lá xanh có nguồn gốc từ Ba Tư. Nó thuộc họ rau dền, có họ hàng với củ cải đường và hạt diêm mạch. Nó chứa một lượng lớn nước, ít protein, carbohydrate và lipid. Có thành phần là bột rau bina (Spinacia oleracea L.). Nó không bền sáng, bền tương đối với các điều kiện nhiệt độ, không ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH.
Spirulina
E-number: N/A
Là một loại vi tảo có màu xanh lục. Nó rất giàu protein và chất dinh dưỡng, và thường được gọi là siêu thực phẩm, làm cho nó trở thành một chất bổ sung chế độ ăn uống phổ biến. Nó ổn định ánh sáng và có thể pha trộn với màu vàng sáng để tạo ra màu xanh lá cây.
Purple sweet potato
E-number: N/A
Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nơi nó đã được trồng hơn 5000 năm. Màu sắc của củ có thể từ trắng, vàng và cam đến đỏ đậm hoặc tím. Đó là nhiệt và ánh sáng ổn định và hoạt động tốt trong các ứng dụng có tính axit.
Grape skin | Anthocyanins
E-number: E163
Có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và Trung Á, hàng ngàn giống nho hiện được trồng ở vùng khí hậu ôn đới để tiêu thụ như một loại thực phẩm hoặc đồ uống. Chỉ những giống nho sẫm màu giàu anthocyanin mới có màu phù hợp. Nho khá ổn định với nhiệt và ánh sáng và hoạt động tốt trong điều kiện axit.
Black currant
E-number: E123
Nho đen đã được đánh giá cao trong nhiều thế kỷ như một loại thực phẩm bổ dưỡng và một món ngon dân dã, có thể ăn được. Các loại quả mọng có thể được ăn sống hoặc nấu chín trong nhiều món ăn ngọt và mặn. Chúng cũng được sử dụng để pha chế đồ uống có cồn và cả quả và lá đều được sử dụng trong y học cổ truyền.
Elderberry
E-number: N/A
Có nguồn gốc từ Châu Âu, làm từ chiết xuất trái cây của elderberry đen, còn được gọi là Sam-bucus nigra. Elderberry là một trong những loại cây được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong nhiều thế kỷ. Nó đã được sử dụng cho phẩm chất y học của nó và như một chất tạo màu thực phẩm. Phạm vi pH 2,0 - 4,5.
Red Cabbage
E-number: E170
Bắp cải đỏ là một loại bắp cải, còn được gọi là Blaukraut sau khi sơ chế. Lá của nó có màu đỏ sẫm/tím. Tuy nhiên, cây thay đổi màu sắc theo giá trị pH của đất do một sắc tố thuộc anthocyanins. Nó hoạt động tốt trong cả axit và bazơ.
Caramel
E-number: E150
Một trong những màu tự nhiên phổ biến nhất, đường caramen được tạo ra bằng cách đun nóng carbohydrate cấp thực phẩm. Nó có nhiệt tốt và ổn định ánh sáng.
Titanium dioxide
E-number: E171
Dạng bột vô định, nó có thể được sản xuất bằng quy trình sulfate hoặc quy trình chloride, tuỳ thuộc vào các điều kiện sản xuất và phản ứng khác nhau. Trong thực phẩm, Titanium Dioxide (TiO2) là thường được sản xuất từ 3 loại quặng là anastase, brookite, rutile. Nó bền nhiệt, ánh sáng và pH.
Natural limestone
E-number: E170
Canxi cacbonat được tìm thấy trong các nguồn khoáng chất như canxit, đá vôi và đá cẩm thạch, cũng như ngọc trai, trứng và các sinh vật biển. Nó rất ổn định về nhiệt và ánh sáng. Không thích hợp cho các ứng dụng pH thấp, ổn định nhiệt tốt.
Rice Starch | Tinh bột gạo
E-number: N/A
Được làm từ hạt gạo. Nó giúp đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về các sản phẩm nhãn sạch, tốt cho sức khỏe với nguyên liệu đơn giản. Nó chịu nhiệt cao và độ pH thấp. Nó là một giải pháp thay thế Titanium Dioxide hiệu quả nhất, đáp ứng được các thị trg khó tính EU và một số khu vực khác.
Tapioca Starch | Tinh bột sắn
E-number: N/A
Được chiết xuất từ củ sắn tươi là một trong những loại tinh bột thương mại chính trên thị trường toàn cầu. Nó được xếp hạng thứ hai, sau tinh bột ngô. Ph từ 5 – 7. Nó là một giải pháp thay thế Titanium Dioxide hiệu quả nhất, đáp ứng được các thị trg khó tính EU và một số khu vực khác.
Black carbon | Peat
E-number: E152
Được làm từ các hạt mịn của nguyên liệu thực vật đã cacbon hóa, than bùn có khả năng ổn định nhiệt và ánh sáng rất tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ pH.
Công ty TNHH TM XNK Viga
MST: 0317686074
Thông tin liên hệ
629/55H Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam